cạn | X | dry; shallow; empty
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
I. cạn, bị khô, khô cạn (đg.) E%~ thu /tʱu:/ dry, used up. nước cạn a`% E%~ aia thu. dry water. cạn nước E%~ a`% thu aia. over water…. Read more »
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
(t.) h_k<H hakaoh /ha-kɔh/ shallow. nông cạn E~% h_k<H thu hakaoh. dry and shallow. nước nông a`% h_k<H aia hakaoh. shallow water.
(đg.) l&@N luen /lʊən/ swallow.
/a-kɔh/ (cv.) hakaoh h_k<H (t.) cạn, nông = peu profond. shallow. kraong ni aia akaoh min _\k” n} a`% a_k<H m{N sông này nước cạn thôi = this river is just… Read more »
(d.) c`[ ciim /ciim/ bird. chim én c`[ gl{m/ ciim galimâng. swallow. chim sáo c`[ cr| ciim caraw. starling. chim sẻ c`[ z{K ciim ngik. sparrow. chim xanh c`[… Read more »
(đg.) F%_m” pamaong /pa-mɔŋ/ allow to test. cho làm thử \b] ZP F%_m” brei ngap pamaong. give a try.
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
(đg.) h%~ hu /hu:/ obtain, get, gain. được đấy h%~ m} hu mi. okay there. được nói h%~ s} _Q’ hu si ndom. be allowed to say.
/ha-d̪ɔ:˨˩ʔ/ (k.) hay, hoặc, hoặc là = ou bien, ou non; ou … ou or, or else. aia hakaoh hadaok aia dalam, ikan lajang hadiip hu a`% h_k<H h_d<K a`%… Read more »