gà | | chicken
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »
con kiến (d.) hd# hadem /ha-d̪ʌm/ ant. kiến cắn hd# =kK hadem kaik. kiến bồ nhọt hd# a=\mK hadem amraik. kiến cánh hd# s`P hadem siap. kiến đen hd#… Read more »
I. tiêu, cây tiêu, ớt tiêu (d.) a=\mK kl~% amraik kalu /a-mrɛʔ – ka-lu:/ pepper. II. tiêu, tiêu xài 1. (đg.) dhK dahak /d̪a-ha:ʔ/ to spend (money)…. Read more »
(d.) MC mac /maɪ:ʔ/ machine. máy cày MC la&% mac laaua. máy cưa MC k=gK mac kagaik. máy đánh chữ MC a_t” aAR mac ataong akhar. máy may MC… Read more »
/a-mrɛʔ/ (d.) ớt = piment (Capsicum frutescens). chili. amraik kalu a=\mK kl~% tiêu = poivre. pepper. amraik catai langik a=\mK c=t lz{K ớt hiểm; ớt chỉ thiên = Fasciculatum, Bail…. Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »
/ʥa-mrɛʔ/ (d.) máy móc.
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/prɛ:k/ 1. (đg.) đặt điều, nói nhiều= raconter des histoires, des récits. praik kataik =\pK k=tK nói chuyện nhiều. jaser. 2. (t.) [Bkt.] vặt; nhiều, quá. ndom praik _Q’ =\pK nói… Read more »