maliéng m_l`$ [Cam M] [A, 384]
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-li:/ Mali ml} [Cam M] (d.) xứ Lagi = pays de Lagi = countries Lagi.
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
/mə-lih/ malih ml{H [Cam M] 1. (d.) cây lài = jasmin = jasmine. 2. (d.) Malih ml{H [Bkt.] [A, 383] thủ lĩnh Chăm lo công việc về người Raglai.
/mə-li-kʌm/ malikam ml{k’ [Cam M] 1. (d.) da = peau = skin. 2. (d.) tên một loại hoa văn thổ cẩm = un dessin de tissage = name a brocade pattern.
(t.) ml}-m{l$ mali-maleng /mə-li – mə-lʌŋ/ dreamy, romantic.
1. (đg.) e| éw /e̞ʊ:/ to worship; adore. cúng thần đất e| y/ tnH éw yang tanâh. worship the land god. cúng tổ tiên e| m~Kk] éw mukkei. worship… Read more »
1. (d.) ml{UkR malingkar /mə-lɪŋ-ka:r/ circular. [A,383] maling+kar (M. melingkar) 2. (d.) _E”t;% thaongtâ [Sky.] / circular.
(đg.) agn&@R m_l`$ ganuer maliéng /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – mə-lie̞ŋ/ officiating priest. thầy chủ tế _F@ gn&@R m_l`$ po ganuer maliéng. officiating priest.
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »