dìu dắt | | lead by hand
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ to lead by hand.
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ to lead by hand.
(đg.) b% ba /ba:˨˩/ to lead, help. dìu nhau đi b% g@P _n< ba gep nao. helping each other to go. dìu dắt a_r`$ b% ariéng ba. to lead… Read more »
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ assist, aid, help.
/ka-ɗɪʊp/ ~ /ka-ɗɪp/ (cv.) candip cQ{P 1. (đg.) kẹp, khép = pincer, serrer. ariéng kandip hadang mang ginraong a_r`$ kQ{P hd/ m/ g|_\g” cua kẹp tép bằng càng = le crabe serre… Read more »
(t.) tr`$ tarieng /ta-riəŋ/ diligent. siêng học tr`$-bC tarieng bac. study hard. siêng năng tr}-tr`$ tari-tarieng. industrious.
/ta-ri:/ 1. (d.) chim nắc nức, chim nhịp nước = bergeronnette (motacilla luzionensis). 2. (t.) tari-tarieng tr}-tr`$ siêng năng = diligent, laborieux.
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.