lanâng lnU [Cam M] linâng
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
/la-nø:ŋ/ (cv.) linâng l{nU 1. (t.) rộng = vaste, libre, inoccupé. wide, unoccupied.. sang daok lanâng s/ _d<K lnU nhà còn rộng. daok lanâng di gep _d<K lnU d} g@P ngồi… Read more »
(t.) ln/ lanâng /la-nø:ŋ/ free. rảnh tay ln/ tz{N lanâng tangin. to have free hand; hands free. rảnh rỗi thời gian; có nhiều thời gian rảnh rỗi ln/-l=n& wKt~%… Read more »
1. rộng thoáng (t.) ln;/ lanâng /la-nø:ŋ/ wide, wide comfort, ample, enlarged. nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng. large house. rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai. widely; spacious…. Read more »
(t.) ln/-l=n& lanâng-lanuai /la-nø:ŋ – la-nʊoɪ/ deliberate, deliberately, pianissimo.