asat asT [Bkt.]
/a-sat/ (đg.) bỏ rơi. to forsake. _____ Synonyms: klak, bhaw
/a-sat/ (đg.) bỏ rơi. to forsake. _____ Synonyms: klak, bhaw
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(đg.) p_j`U pajiong /pa-ʥioŋ˨˩/ to comfort, appease. biết an ủi mẹ già E~@ p_j`U a=mK th% thau pajiong amaik taha. know comforting elderly mother.
(d.) WH njah /ʄah/ trash. bã mía WH tb~| njah tabuw. bagasse. bã rượu WH alK njah alak. grain. bã trầu WH hl% njah hala. betel residue.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to hash, to chop. băm rau t_c<H W# tacaoh njem. băm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. băm xương t_c<H rl/ tacaoh ralang.
(t.) mrK tS@P marak tachep /mə-rak – ta-ʧəʊʔ/ filthy, nasty.
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ba-sah/ (t.) bị thương. rasa basah nduec o truh rs% bsH Q&@C o% \t~H nai bị thương chạy không nổi.