đỡ đần | | assist
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ assist, aid, help.
(đg.) a_r`$ b% ariéng ba /a-rie̞ŋ – ba:˨˩/ assist, aid, help.
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
1. ngủ gục, ngủ gật, buồn ngủ, ngái ngủ; không thể cưỡng lại giấc ngủ; buồn ngủ vào ban ngày, không ngủ vào ban đêm (t.) ma~H mauh /mə-uh/… Read more »
(đg.) F%_t> hr~/ pataom harung /pa-tɔ:m – ha-ruŋ/ assemble, to concentrate.
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »
(d.) ky% b\n{K kaya banrik /ka-ja: – ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ valuable asset.
(đg.) W~K-WK njuk-njak /ʄu:ʔ-ʄaʔ/ ask for presents or money, ect.
(đg.) lk~@ lakau /la-kau/ ask for. xin phép lk~@ adT lakau adat. xin phép lk~@ _g<N lakau gaon. xin lấy lại lk~@ mK w@K lakau mâk wek.
(đg.) t/h~% tanghu [A,169] /tʌŋ-hu:/ assault, volunteer. người xung phong ur/ t/h~% urang tanghu. volunteer.
/ba-lo:ʔ/ (cv.) bilok b{_lK (t.) mốc, xám tro = gris cendré. ashy-gray. asau balok as~@ b_lK chó mốc = chien gris. ber balok b@R b_lK màu xám tro = couleur gris… Read more »