basaih b=xH [A, 332]
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ba-sɛh/ (cv.) paséh p_x@H [Cam M] /pa-se̞h/ (d.) thầy Basaih (Paséh) (Chăm Balamon – Chăm Ahiér) = prêtre ‘akaphir’.
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
/bi-na-sa:/ (đg.) phá, tàn phá. kalin binasa palei nagar kl{N b{qx% pl] ngR chiến tranh tàn phá xóm làng. _____ Synonyms: yah, tayah, bangal Antonyms: padeng, pajiong
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »
1. (d.) gn@H ganeh [A,98] /ɡ͡ɣa-nəh˨˩/ sensation. 2. (d.) kd~rT kadurat [A,51] /ka-d̪u-rat˨˩/ sensation. 3. (d.) mrs% marasa [A,388] /mə-ra-sa:/ sensation.
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »
/ka-sa:/ 1. (đg.) thêu. embroider. kasa bangu di aw kx% bz~% d} a| thêu hoa lên áo. 2. (t.) hoa hòe, sặc sỡ, diêm dúa. pattern. asaih kasa a=sH kx%… Read more »
/ka-sɛh/ (d.) hổ phách = un arbuste dont l’écorce, voisine de la cannelle, sert à assaisonner les mets; un dracaena dont le fruit produit une résine d’un beau rouge vermillon… Read more »
/ka-sʌn/ 1. (d.) con diệc = ardea cinerea, héron cendré. 2. (đg.) vén, nâng, xắn = relever (son langouti). kasan tarapha tagok ksN trf% t_gK vén quần lên.