ý thích | basar | hobby
bsR basar [A, 333] hobby, whim
bsR basar [A, 333] hobby, whim
/za-sa:/ 1. (t.) thống nhất. tanâh aia yasa tnH ys% nước nhà thống nhất. 2. (t.) sánh ngang, ngang bằng. siam lakei sumu saong dam, yasa anâk Debita (DWM) s`’… Read more »
/ba-san/ (d.) sừng tê.
aiek: masiak mx`K
/pa-sɛh/ (đg.) thiến = castrer, castré.
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »