tây bắc | | northwest
(d.) byP bayap /ba˨˩-jap˨˩/ northwest. (cv.) =byP baiyap /baɪ˨˩-jap˨˩/
(d.) byP bayap /ba˨˩-jap˨˩/ northwest. (cv.) =byP baiyap /baɪ˨˩-jap˨˩/
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »