phán | | judge
(đg.) bcN bacan /ba˨˩-cʌn/ to judge. anh ta phán rằng… v~% bcN lC… nyu bacan lac… he judged that…
(đg.) bcN bacan /ba˨˩-cʌn/ to judge. anh ta phán rằng… v~% bcN lC… nyu bacan lac… he judged that…
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ deduce; deductive. (cv.) pc@N in% pacen inâ /pa-cʌn – i-nø:/
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »