balang bl/ [Cam M]
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
/ba-lɪh/ (đg.) tẩy uế. decontaminate, cleanse. balih sang bl{H s/ tẩy uế nhà.
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/ba-la:/ 1. (d.) nạn; tai biến; thiên tai. gaok bala _g<K bl% gặp nạn. maradhak saong bala mrDK _s” bl% chống thiên tai. 2. (t.) mình thùng (xe). bala radéh… Read more »
/ba-lah/ 1. (t.) tráng, vênh = déformé, tordu, voilé. baoh radéh balah _b<H r_d@H blH bánh xe vênh = roue voilée. 2. (đg.) [Bkt.] thưởng. alin balah al{N blH ban thưởng…. Read more »
/ba-la-keɪ/ (d.) tinh dịch, tinh trùng. E. sperm.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-kiaʔ/ (d.) cá chào, cá nhét (cá chạch). E. …
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »