barat brT [Bkt.]
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
/ba-rat/ (d.) nhân tiện, cơ hội. _____ Synonyms: banyuer
/krʊaʔ/ 1. (d.) kinh phong = épilepsie. epilepsy. kruak mâk \k&K mK bị kinh phong = être atteint d’épilepsie. be epilepsy. banyuer kruak bv&@R \k&K cơn kinh phong = crise… Read more »
(d.) bv&@R a@K banyuer aek /ba˨˩-ɲʊəl˨˩ – ə:ʔ/ dearth; famine.
/ba-ɲɯ:ʔ/ (cv.) binyâk b{vK 1. (t.) nhiều, lắm = nombreux, en grand nombre. banyâk drap bvK \dP nhiều của = beaucoup de biens. banyâk hajan bvK hjN thuận mưa. banyâk… Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/ba-ɲʊoɪ/ (cv.) binyuai b{=v& (t.) ủ dột, buồn rượi. aia mbaok banyuai a`% _O<K b=v& vẻ mặt ủ dột.
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
/ba-ɲa:/ (d.) võ tướng = guerrier. warriors leader.
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »
đùa bỡn, bỡn cợt (t.) bv;K banyâk /ba˨˩-ɲø:˨˩ʔ/ kidding too much, jokingly, stubborn, obstinate. đùa nhay; chơi nhay nhau; bỡn cợt l&^ bv;K lue banyâk. kidding too much.