maaih m=aH [Bkt.]
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
1. (d.) Q&@N nduen //ɗʊən/ ~ /ɗon/ hat. mũ sắt Q&@N bs] nduen basei. steel hat. đội mũ m_a> Q&@N maaom nduen. wear a hat. mũ bảo hộ; mũ… Read more »
(d.) bs] hd`{P basei hadiip /ba-seɪ – ha-d̪ɪʊ˨˩ʔ/ magnet.
/ɗi:ʔ/ 1.(đg.) lên, leo, cưỡi = monter, grimper. ndik radéh Q{K r_d@H lên xe = monter en voiture. ndik kayau Q{K ky~@ leo cây = grimper à un arbre. ndik… Read more »
/ɗo:ŋ/ (t.) nổi = flotter. ndong di dalah aia _QU d} dlH a`% nổi trên mặt nước = flotter sur l’eau. basei ndong hadap karam, nan jeh hadam mbeng gep… Read more »
/pa-seɪ/ (cv.) basei bs] 1. (d.) sắt = fer. pasei mada ps] md% sắt non = fer mou. aih pasei =aH ps] mạt sắt = limaille de fer. 2…. Read more »
1. (đg.) m=aH maaih /mə-ɛh/ to rust. sắt rỉ sét bs] m=aH basei maaih. rusted iron. 2. (đg.) Q{K =aH bs] ndik aih basei /ɗi:ʔ – ɛh… Read more »
/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt.
(d.) bs] basei /ba˨˩-seɪ/ iron. cứng như sắt A$ y~@ bs] kheng yau basei. hard as iron.