bo bo | X | sorghum
(d.) tz@Y =\b tangey brai /ta-ŋəɪ – braɪ/ sorghum.
(d.) tz@Y =\b tangey brai /ta-ŋəɪ – braɪ/ sorghum.
/d̪ɪt-bi-za:/ (d.) đất nước, vương quốc. nation, country, kingdom. nda ka brai ditbiya (DWM) Q% k% =\b d{Tb{y% e rằng vương quốc sẽ tan rã. _____ Synonyms: aia, gram, nagar
/ɡ͡ɣəɪ/ (d.) bo bo. _____ Synonyms: hakuai h=k&, tangey brai tz@Y =\b
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
/ha-kʊoɪ/ (d.) kê, bo bo = millet. _____ Synonyms: gey g@Y, tangey brai tz@Y =\b
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/kaɪ/ (đg.) gạt = ranger sur le côté. kai kagaok =k k_g<K gạt lửa = retirer la braise du feu et la ranger sur le côté. kai angah apuei =k… Read more »
(t.) =\bY braiy /brɛ:˨˩/ hoarseness; husky. khàn tiếng; tiếng khàn đục; giọng khàn =\bY xP braiy sap.
/mə-ɲim/ manyim mv[ [Cam M] (đg.) dệt, đan = tisser, tresser = to weave, braid. manyim lai mv[ li} đan thúng = tresser un panier = braid a basket. manyim khan… Read more »
(d.) xr% sara /sa-ra:/ salt. muối mặn xr% OK sara mbak. salty salt. muối tan trong nước xr% =\b dl’ a`% sara brai dalam aia. salt is soluble in… Read more »