brai =\b [Cam M]
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/brɛt/ (t.) hoảng chạy. pabuei anâk brait nduec calah pb&] anK =\bT Q&@C clH heo con hoảng chạy tứ tung. _____ Synonyms: mblait
/brɛ:/ 1. (t.) khan = rauque. ndom braiy _Q’ =\bY nói khan = parler d’une voix rauque. braiy sap =\bY xP khan tiếng = enroué. 2. (t.) braiy-braiy =\bY-=\bY khàn… Read more »
/ɓraɪ/ mbrai =\O [Bkt.] (d.) củ đắng, củ nầng đắng. khing ka diip mbeng mbrai, khing ka matai mbeng abu yamân (tng.) A{U k% d`{P O$ =\O, A{U k% m=t… Read more »
/ɓrɛ:k/ mbraik =\OK [Cam M] 1. (t.) bét, lèm nhèm = enflammé. mata mbraik mt% =\OK mắt bét = conjonctivite. 2. (d.) ong Mbraik o/ =\OK tục danh của Po… Read more »
óc (d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. não người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
(d.) _g*<| glaow /ɡ͡ɣlɔ:˨˩/ brain. óc bò _g*<| l_m<| glaow lamaow. cow brain. óc người _g*<| mn&{X glaow manuis. human brain.
/pa-braɪ/ 1. (đg.) ban ra cho nhỏ; rả= pulvériser; réduire en petits morcaux. pabrai mbeng anguei F%\=b az&] phá sản = faire faillite. pabrai panuec F%\=b pn&@C hòa giải = calmer un… Read more »
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »