thet E@T [Cam M]
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
/tʱat/ thet E@T [Cam M] (t.) tươi = frais, vert. thet hala E@T hl% tươi lá = qui a le feuillage vert. thet mbaok mata E@T _O<K mt% mặt mày tươi tắn… Read more »
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »