chỉ định | | appoint
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
1. (đg.) p=S pachai /pa-cʱaɪ/ to command. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk thei… Read more »
(d.) =\m mrai /mraɪ/ thread. chỉ may =\m J{K mrai jhik. thread. quay chỉ _\t<| =\m traow mrai. spin thread.
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
chính, tự chính bản thân ai đó (p.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. chính mình eU \d] (\pN) éng drei (pran). myself. chính hắn eU v~% éng nyu. himself…. Read more »
(đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<| bC pataow bac. teach.
(đg.) VN nyan /ɲʌn/ to point to the face. chỉ mặt người ăn cắp VN ur/ =k*K nyan urang klaik. point the finger at a thief.
(d.) _j`@N E`K tb`K jién thiak tabiak /ʥie̞:n˨˩ – thiaʔ – ta-bia˨˩ʔ/ fee, the cost. chi phí phải trả cho tiền xe _j`@N E`K tb`K k% r_d@H jién thiak… Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.