nattathih qTtE{H [Cam M]
/nat-ta-tʱih/ (t.) tốt đẹp = beau, splendide = beauty, good.
/nat-ta-tʱih/ (t.) tốt đẹp = beau, splendide = beauty, good.
(đg.) qTtE{H nattathih /nat-ta-thɪh/ fine, nice.
/tʊah/ 1. (t.) kiểu = curer. tuah bangun t&H bz~N kiểu giếng = curer le puits. 2. (t.) có duyên = charmant, gracieux. tuah urang t&H ur/ người có… Read more »