chững chạc | | mature
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
(t.) gP p\k;% gap pakrâ /ɡ͡ɣap˨˩ – pa-krø:/ extent, insofar. làm có chừng mực ZP gP p\k;% ngap gap pakrâ. doing in moderation.
(đg.) F%h&@L ahR pahuel ahar /pa-hʊəl – a-ha:r/ to steam a cake.
(đg. d.) kh~/ kahung /ka-huŋ/ a water distillation.
(d.) hrK sHdT harak sahdat [A,469] /ha-raʔ – sah-d̪at/ certificate.
(đg.) hr~/ h=t harung hatai /ha-ruŋ – ha-taɪ/ to join/combine/unite efforts.
(d.) ka@K ms{N kaaek masin /ka-ə:ʔ – mə-sɪn/ to steam a salted fish.
(d.) m_nxK manosak /mə-no-saʔ/ living beings, human. [Skt. manusia]
(đg.) byR _j`@N bayar jién /ba-ja:r˨˩ – ʥie̞:n˨˩/ to pay the money.
1. (d. tr.) _A<L khaol /khɔl/ a group of people; they, them, we, us. bọn chúng _A<L v~% khaol nyu. they, them. chúng mày _A<L h;% khaol hâ. you… Read more »