kiểm chứng | | verify
(đg.) c’\mN cammran [Bkt.96] /cam-mran/ verify.
(đg.) c’\mN cammran [Bkt.96] /cam-mran/ verify.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
độ chừng, ước chừng, khoảng chừng (t.) _y> yaom /jɔ:m/ about, degree of the amount, level, or extent; approximately. độ chừng bấy nhiêu đó _y> h~% h_d’ nN yaom… Read more »
/ka-ə:ʔ/ (đg.) chưng = cuire au bain-marie. kaek masin ka@K ms{N chưng mắm. mâk ikan ba kaek masin mK ikN b% ka@K ms{N lấy cá chưng mắm. masin kaek ms{N… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/ka-d̪ə:k/ (t.) lủn chủn, thấp = bref, petit. urang kalut yam kadek ur/ kl~T y’ kd@K người lùn bước lủn chủn = les nains avancent à petit pas.
I. /ɲɯ:ʔ/ (d.) cây mồng quận = Flacourtia cataphracta. ___ II. /ɲɯk/ (đg.) thun, chùn lại = rétréci, se rétrécir. nyâk takai trun v;K t=k \t~N chùn chân lại…. Read more »
/sak-si:/ I. xKx} [Cam M] (đg.) tra khảo = interroger (inculpé). ___ II. sKs} [A, 470] (d.) nhân chứng, bằng chứng. saksi ka urang sKs} k% ur/ làm chứng cho người