laitai =l=t [Bkt.]
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
/laɪ-taɪ/ (đg.) phân tán, tứ tán, thất tán. mbeng anguei laitai abih O$ az&] =l=t ab{H của cải bị thất tán hết. anâk-bik laitai ni sa urang, déh sa urang… Read more »
/mə-mɔ:n/ (đg.) nói thầm, cằn nhằn, lẩm bẩm = murmurer. to murmur. mamaon dalam pabah m_m<N dl’ pbH lẩm bẩm trong miệng. juai mamaon puec ka anâk juai ye =j& m_m<N… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ɲə:/ (đg.) cậy nhờ = faire confiance à qq. pour faire qq.ch. nye taka V^ tk% cậy nhờ = id. anâk–bik praong min oh nye taka hu anK-b{K _\p” m{N… Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/su-wʌr/ 1. (đg.) làm phiền = importuner. suwer urang daok wak kaong s~w@R ur/ _d<K wK _k” làm phiền hàng xóm. 2. (t.) bận = occupé, affairé. 3. (t.) suwi-suwer s~w}-s~w@R bận bịu… Read more »
/ta-tie̞l/ tatiél t_t`@L [Cam M] 1. (đg.) răn, răn dạy = conseiller, avertir. tatiél anâk t_t`@L anK răn con cái = donner des conseils à ses enfants. 2. (t.) giẽ =… Read more »
/ta-waʔ/ tawak twK [Cam M] 1. (đg.) mắc = être pris, occupé par. tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté. tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être… Read more »
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.