cưỡng ép | | compel
(đg.) g@K kt@K gek katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ – ka-təʔ/ compulsory, to compel.
(đg.) g@K kt@K gek katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ – ka-təʔ/ compulsory, to compel.
(t.) _\p” _g<N praong gaon /prɔŋ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ violence.
1. (t.) p\g$ pagreng /pa-ɡ͡ɣrʌŋ˨˩/ steady; fearlessly. ý chí kiên cường p\g$ h=t pagreng hatai. resilient will. 2. (t.) ET A$ that kheng /that – khʌŋ/ steady;… Read more »
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
(t.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ reluctantly.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-ŋuh/ (d.) trục cuốn vải (khung cửi) = poitrinière (métier à tisser). breast beam (loom).
/ba-li:ʔ/ 1. (đg.) cuốn, cuộn, xe = enrouler. balik mrai bl{K =\m xe chỉ = enrouler le fil. balik ciéw bl{K _c`@w cuốn chiếu = enrouler la natte. rayak balik … Read more »
/bla:ŋ/ 1. (đg.) vén = relever, remonter. blang khan b*/ AN vén chăn = relever le sarong. 2. (t.) trào, sôi lên = bouillonner. ju blang j~% b*/ sôi trào… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »