cuốn gói | X | pack up
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
(đg.) rm{K g=l a_h<K ramik galai ahaok /ra-mɪʔ – ɡ͡ɣa-laɪ˨˩ – a-hɔ:ʔ/ to pack up. cuốn gói bỏ đi xa rm{K g=l a_h<K _n< atH ramik galai ahaok nao… Read more »
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
(đg.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ roll up. cuốn chiếu bl{K _c`@| balik ciéw. roll the mat. cuốn dây bl{K tl] balik talei. roll back the rope.
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
(t.) mdnL madanal [A,374] /mə-d̪a-nal˨˩/ sinewy, virile, robust. (cv.) mdn{L madanil /mə-d̪a-nɪl˨˩/ thân thể cường tráng r~P-pBP mdn{L rup-pabhap madanil. athletic body.
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
(d.) kdK kadak /ka-d̪aʔ/ stem, petiole. cuống quả kdK _b<H kadak baoh. stem. cuống lá kdK hl% kadak hala. petiole.
1. (đg.) g# kt@K gem katek /ɡ͡ɣʌm˨˩ – ka-təʔ/ to force, to oblige. 2. (đg.) kt@K k{N katek kin [A,71] /ka-təʔ – kɪn/ to force, to oblige…. Read more »