rèm | | curtain
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »
(đg.) =lK laik /lɛʔ/ to fall. rơi rụng _h<K =lK haok laik. drop and fall. rơi xuống nước =lK \t~N a`% laik trun aia. fall into the water.
(d.) kk&@R kakuer /ka-kʊər/ mist, dew. nước sương a`% kk&@R aia kakuer. dew water, water mist. giọt sương asR a`% kk&@R asar aia kakuer. dewdrop. giọt sương t_W<H a`%… Read more »
/tʌl-bom – a-puɪ/ telbom apuei t@L_b’ ap&] [Cam M] (d.) rắn lục lửa = Dendrophis formosa.
(từ lóng) dụ dỗ, nhử (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to lure; drop or give something attractive to entice.
I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể) (đg.) hdH hadah /ha-d̪ah/ keen, sharp (acumen of the senses of the body). thính tai hdH tz}… Read more »
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.