manis mn{X [A, 387]
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
(t.) bn~/ banung [A,323] /ba˨˩-nuŋ˨˩/ youthful. mặt mày trẻ trung tươi tắn _O<K mt% hdH bn~/ mbaok mata hadah banung. face look youthful and fresh.
(t.) jl/-j=l& jalang-jaluai /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩ – ʤa˨˩-loɪ˨˩/ cheerful. khuôn mặt tươi tắn a`% _O<K jl/-j=l& aia mbaok jalang-jaluai. fresh face, radiant face.
xanh tươi, tươi xanh (t.) lO~/ lambung /la-ɓuŋ/ fresh and green, verdurous, lush, luxuriant làng cát trắng có khoai lang tươi tốt pl] c&H pt{H hb] _BU a_k<K lO~/… Read more »