mơn mởn | | young and fresh
(t.) h@~h@ hauhau /hau-hau/ young and fresh.
(t.) h@~h@ hauhau /hau-hau/ young and fresh.
(t.) mn{X manis /mə-‘nɪs/ freshness.
tươi, tươi rói (đg.) ET that /that/ fresh. cá tươi ikN ET ikan that. fresh fish.
/a-ra:/ (d.) chim le le = sarcelle. teal (a small freshwater duck, typically with a greenish band on the wing that is most prominent in flight).
(d.) ar`$ arieng /a-riəŋ/ crab. cua biển ar`$ tE{K arieng tasik. sea crab. cua đồng ar`$ hm%~ arieng hamu. freshwater crab.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
(t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪʔ/ refreshed, comfortable.