mắm | | fish sauce
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
(d.) ms{N masin /ma-sɪn/ salted fish, fish sauce. nước mắm a`% ms{N aia masin. mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong. mắm cơm ms{N zC masin ngâc. mắm chưng… Read more »
(t.) ml@~ malau /mə-lau/ ashamed; shy. ngượng mồm ml@~ c=O& malau cambuai. shy mouth afraid to speak. ngượng ngùng ml@~-ml{T malau-malit. shyness; awkward. ngượng ngịu ml@~-m_lT malau-malot. shyness; awkward…. Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »