mắm | | fish sauce

(d.)   ms{N masin 
  /ma-sɪn/

salted fish, fish sauce.
  • nước mắm a`% ms{N aia masin.
  • mắm cá đồng ms{N r_t” masin rataong.
  • mắm cơm ms{N zC masin ngâc.
  • mắm chưng ms{N ka@K masin kaaek.
  • mắm gừng ms{N ly% masin laya.
  • mắm nước ms{N _BU masin bhong.
  • mắm ruốc ms{N \d~’ masin drum.
  • mắm tôm ms{N hd/ masin hadang.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen