glaih =g*H [Cam M]
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
(d.) gH gah /ɡ͡ɣah/ side. bên dưới gH _yK gah yok. under. bên đó gH qN gah nan. over there. bên kia gH _d@H gah déh. across; over there…. Read more »
(t.) hx{T \t% hasit tra /ha-sɪt – tra:/ well-nigh, nearly to (be possible or impossible).
/ɡʱəh/ (t.) khéo, tế nhị; đẹp = adroit, habile, minutieux. ngap gheh ZP G@H làm khéo = faire de façon adroite. ndom puec gheh _Q’ p&@C G@H nói khéo =… Read more »
/ɡʱʌm/ (đg.) dọa, dọa nạt = menacer. ghem pamatai G# F%m=t dọa giết = menacer de tuer. ghem hatam G# ht’ dọa dẫm = intimider, faire peur. oh bak ber blaoh… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣɔh/ (t.) trơn (không có hoa văn) = uni (sans dessin). aban gaoh abN _g<H chăn màu trơn = sarong de couleur uni.
/ɡ͡ɣlah/ (d.) trả (cái nồi đất dùng kho cá) = cocotte en terre.
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/ɡ͡ɣrɔh/ (đg.) sủa = aboyer. malam asau graoh hemhem ml’ as~@ _\g<H h#h# chó sủa trong đêm nghe rờn rợn.