quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
khôi phục 1. (đg.) s~l{H sulih [A,489] /su-lɪh/ restore. 2. (đg.) F%t_m<| xl{H patamaow salih [Sky.] /pa-ta-mɔ: – sa-lɪh/ restore.
(đg.) _\c<K yw% craok yawa /crɔ:ʔ – ja-wa:/ resuscitate.
bốc mùi 1. (t.) muH mauh /mə-uh/ somewhat soured; stale smell. 2. (t.) O~| aP mbuw ap /ɓau – ap/ somewhat soured; stale smell.
(đg.) id~/ BN idung bhan /i-d̪uŋ – bhʌn˨˩/ to sneeze.
(đg.) s~l{H sulih [A, 489] /su-lɪh/ eestablish, rehibilitate.
(đg.) tv} rw$ tanyi raweng /ta-ɲi: – ra-wʌŋ/ to give one’s regards to somebody.
(đg.) G/ ghang /ɡʱa:ŋ˨˩/ radiating warmth.
(đg.) tl@H yw% taleh yawa /ta-ləh – ja-wa:/ to relax.
(d.) _xx`L sosial /so-sial/ social, society.