hadeng hd$ [Cam M]
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/ha-d̪ie̞r/ (đg.) rống = barrir. lamân hadiér lmN h_d`@R voi rống = l’éléphant barrit.
/ha-d̪iʊʔ/ (cv.) hadiép h_d`@P 1. (đg.) sống = vivre. to live. hadiip wek hd`{P w@K sống lại = ressusciter. sa matai sa hadiip s% hd`{P s% m=t một sống một… Read more »
/ha-d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, mấy? = combien? how many/much? hadom mbeng h_d’ O$ mấy lần? = combien de fois? hadom thun? h_d’ E~N? mấy tuổi?= quel âge (avez- vous)?… Read more »
/ha-d̪uŋ/ 1. (đg. t.) hơi nóng; cơn giận; bốc hỏa = bouffée de chaleur; accès d’humeur; emportement; fougue. pandiak hadung pQ`K hd~U nắng nóng bốc hỏa. 2. (t.) hadang-hadung hd/-had~U… Read more »
/ha-d̪u:k/ (t.) ấm ức, thút thít = sangloter, pleurnicher. hia duk h`% hd~K khóc thút thít.
(d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ (d.) kb~L kabul /ka-bul/ hades.
(t.) hd~K haduk /ha-d̪uk/ displeased with. nó khóc ấm ức V~% h`% hd~K-hd~K nyu hia haduk-haduk. he cried angrily.
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(d.) hl]& haluei /ha-luɪ/ shade. trú dưới bóng mát kQP d} al% hl&] kandap di ala haluei.