paranah F%rqH [Cam M]
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/pa-tʱie̞ŋ/ 1. (d.) dây (cung) = corde (de l’arc). pathiéng thruk p_E`$ \E~K dây cung = corde de l’arc. 2. (đg.) thiếng = arrêter le feu en brûlant un espace… Read more »
/ta-ɓa:ʔ/ (cv.) cambak cOK (t.) lan = se propager. ndom tambak _Q’ tOK nói bắt cầu = propager (une nouvelle). apuei mbeng tambak ap&] O$ tOK lửa cháy lan =… Read more »
/tʱi:ʔ-d̪ʌl/ thikdel E{Kd@L [Cam M] (t.) lai láng = inonder. aia nduec thikdel a`% Q&@C E{d@L nước chảy lai láng.
(t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ usually, often. hay đi Sài Gòn B`N _n< =b_g<R bhian nao baigaor.
/ha-zʊaʔ/ 1. (đg.) cắt = coupe. hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe. hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz. 2. (đg.) hớt = tondre…. Read more »
(c.) x$ seng /sʌŋ/ yet, let’s. hãy hỏi hắn x$ tv} v~% seng tanyi nyu. just ask him. hãy nói với hắn x$ _Q’ _s” v~% seng ndom saong… Read more »
(đg.) E~@ thau /thau/ know. chẳng ai hay; chẳng ai biết oH E] E~@ oh thei thau. no one knows.
(t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ good. hay quá G@H b`K gheh biak. it’s so good.
(đg.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ often. đồ vật thường hay sử dụng ky% B`N az&] kaya bhian anguei. things often used.