hayuak hy&K [Cam M]

/ha-zʊaʔ/

1. (đg.) cắt = coupe.
  • hayuak harek hy&K hr@K cắt cỏ = couper l’herbe.
  • hayuak padai hy&K p=d cắt lúa = moissonner le riz.

2. (đg.) hớt = tondre.
  • hayuak mbuk hy&K O~K hớt tóc = tondre les cheveux.

3. (t.) [Bkt.] mảnh mai, lưng ong.
  • kamei thaik hayuak km] =EK hy&K đàn bà lưng ong.
  • hayuak lanyut hy&K lv~T thon, mảnh dẻ.
  • kamei hayuak lanyut km] hy&K lv~T đàn bà dáng thon.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen