hamac hMC [Cam M]
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/ka:l-ca:ŋ/ (d.) háng, bẹn = aine, pli inguinal.
/la-ŋuɪ/ (cv.) linguei lz&] (t.) vắng = solitaire. solitary. jua languei j&% lz&] hoang vắng = désertique. desert. _____ Synonyms: jua j&%, majua mj&% Antonyms: samâng xm/
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »