ingu iz~% [A, 29] [Bkt.]
/i-ŋu:/ (t.) màu tím. purple color. bangu traong ingu ber bz~% _\t” iz~% b@R màu tím hoa cà. the purple lilac. ___ Aiek wek: ber b@R
/i-ŋu:/ (t.) màu tím. purple color. bangu traong ingu ber bz~% _\t” iz~% b@R màu tím hoa cà. the purple lilac. ___ Aiek wek: ber b@R
(đg.) \c~H ap&] cruh apuei /cruh – a-puɪ/ to extinguish.
/la-ŋau/ (cv.) linguw l{z~| 1. (t.) thơm tho = parfumé. perfumed. bangu languw bz~% lz~| hoa thơm = fleur parfumée (idiotisme). fragrant flower (idiom). 2. (t.) [A, 431] [Bkt.] tốt… Read more »
(d.) iz~% ingu /i-ŋu:/ violet. màu tím b@R iz~% ber ingu. violet color.
(đ.) v%~ nyu /ɲu:/ he, him, she, her, it. đưa cho nó \b] k% v%~ brei ka nyu. give for him/her. chúng nó; bọn nó m_n<K v%~ manaok nyu…. Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »