jhok _JK [Cam M]
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/d͡ʑʱo:ʔ/ (đg.) nhảy đến, nhào = bondir, se précipiter. ramaong jhok tabiak dalam ram r_m” _JK tb`K dl’ r’ cọp nhảy trong rừng ra = le tigre sort en bondissant… Read more »
/d͡ʑʱuk-ra:ʔ/ (d.) bông quỳ = tournesol.
/d͡ʑʱul/ (đg.) đẩy = pousser. jhul radéh J~L r_d@H đẩy xe = pousser la voiture. radéh jhul haluk r_d@H J~L hl~K xe kút kít = brouette.
/a-ʥaɦ/ (d.) con giông = Physignatus cochinchinensis. medium lizard. nao caoh ajah _n< _c<H ajH đi đào bắt giông.
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
/bi-d͡ʑʱɛl/ (đg.) chen lấn = se faufiler.
/ʥah/ (đg.) phát = défricher. to reclaim, cultivate. jah apuh jH ap~H phát rẫy = défricher le champ sur brûlis. cut down or burn a forest area to make a… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/mə-ʥɛh/ majaih m=jH [Cam M] (đg.) đấu vật = prendre à bras le corps = wrestling. majaih gep m=jH g@P vật nhau = se prendre à bras le corps pour se renverser lutter = wrestling… Read more »