kacap kcP [Cam M]
/ka-cap/ (đg.) nói dò = sonder (qq.). ndom kacap _Q’ kcP nói dò la.
/ka-cap/ (đg.) nói dò = sonder (qq.). ndom kacap _Q’ kcP nói dò la.
maong: ‘tacei’ tc]
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/ka-ʧɛʔ/ (d.) ông kẹ = croquemitaine.
/ka-ʧe̞t/ (d.) bờ ngăn (bắt cá) = barrage (pour attraper les poissons).
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to mallet. vồ bắt kc| mK kacaw mâk. cọp vồ bắt r_m” kc| pH ramaong kacaw pah.
/ca-kaɪʔ/ (đg.) moi, đào. cakac duah ckC d&H moi tìm. cakac labang ckC lb/ đào lỗ. _____ Synonyms: caoh, jhaok, kalei, kuah, kuec