bhut B~T [Cam M]
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
(tr.) =mK zkC maik ngakac /mɛʔ – ŋə-kaɪ:ʔ/ please come on. làm đi thôi ZP =mK zkC ngap maik ngakac. please let’s do it. đi thôi nào _n< =mK… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(t.) k*{K klik /kli:ʔ/ tender, immature. nát bấy kcH k*{K kacah klik.
(d.) kD% kcH kadha kacah /ka-d̪ʱa: – ka-cah/ exam question.
(đg.) kcH kacah /ka-cah/ to exam, to test. thi hát kcH a_d<H kacah adaoh. singing contest.
1. (d.) kc% kaca /ka-ca:/ cloth. 2. (d.) AN =b khan bai /kʱʌn -baɪ˨˩/ cloth. một cây vải AN =b s% ky~@ khan bai sa kayau…. Read more »
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
(đg.) tp% tapa /ta-pa:/ to across. chạy vượt qua Q&@C tp% nduec tapa. run across. thi vượt (thi đậu) kcH tp% kacah tapa. pass the exam.
/zʊə:/ (đg.) biến hình. yue drei jieng kacak y&^ \d] j`$ kcK biến hình thành thằn lằn.