hành, củ hành | | onion
cây củ hành (d.) lE~N lathun /la-thun/ onion. (cv.) ls~N lasun /la-sun/ củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion head.
cây củ hành (d.) lE~N lathun /la-thun/ onion. (cv.) ls~N lasun /la-sun/ củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion head.
/mə-ʥa:˨˩/ (d.) chồn = civette = civet. maja lasung mj% ls~/ chồn hương = civette bigarrée. maja bangu mj% bz~% chồn hoa, chồn hương lớn = grosse civette. maja yong… Read more »
/ra-suŋ/ (cv.) risung r{s~/ , lasung ls~/ (d.) cối = mortier. mortar. rasung juak rs~/ j&K cối giả = mortier (avec pilon à pied). rasung thaok rs~/ _E<K cối quét =… Read more »