lasun ls~N [Cam M] lathun
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
/la-suŋ/ (cv.) lisung l{s~/ , lathung lE~/ , rasung rs~/ (d.) cối = mortier. mortar. lasung thaok ls~/ _E<K cối quết = mortier à main. hand mortar. lasung chai ls~/ =S… Read more »
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
(d.) ab% abu /a-bu:˨˩/ rice gruel. cháo cá ab%~ ikN abu ikan. fish porridge. cháo hành ab%~ ls~N abu lasun. cháo lòng ab%~ h=t t`N abu hatai tian. cháo… Read more »
(d.) h*~| ls~/ hluw lasung /hlau – la-suŋ/ rice pounding pestle.
(d.) h*~| hluw /hlau/ pestle. cái chày =g h*~| gai hluw. the pestle. chày giã gạo h*~| ls~/ hluw lasung. rice pounding pestle.
1. (d.) ls~/ lasung /la-suŋ/ mortar. cối giã gạo ls~/ j&K \bH lasung juak brah. mortar for pounding rice. 2. (d.) k`^ kie [Ram.] /kiə:/ small… Read more »
(d.) a_k<K akaok /a-kɔʔ/ tuber, bulb. củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion. củ khoai a_k<K hb] akaok habei. potato. củ sắn a_k<K hb] k\t~@ akaok habei katrau. cassava…. Read more »
1. giã bằng cối lớn (dùng chân) (đg.) j&K juak /ʤʊa˨˩ʔ/ (use foot) to grind, pound with a big mortar. giã gạo j&K \bH juak brah. pound rice (use… Read more »