ngõ | | path
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
1. (c.) a;Y ây /øɪ/ OMG! Wow! 2. (c.) =a& auai /ʊaɪ/ OMG! Wow! ôi chao ơi, đẹp quá! =a& l@Y, G@H b`K! auai ley, gheh biak!… Read more »
ơi hỡi 1. (c.) h@Y hey /həɪ/ hello, hey. 2. (c.) l@Y ley /ləɪ/ hey.
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
1. (d.) lN lan /lʌn/ yard, ground. sân lúa lN p=d lan padai. rice drying yard. 2. (d.) O*/ mblang /ɓla:ŋ/ yard, ground. sân nhà O*/ s/… Read more »
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
(d.) lz{K ts{K langik tasik /la-ŋi:ʔ – ta-si:ʔ/ sea and heaven. trời biển ơi! (trời đất ơi!) lz{K ts{K l@Y! langik tasik ley! (idioms) Oh my God!