panaok p_n+K [Cam M]
/pa-nɔʔ/ (cv.) manaok m_n<K (d.) bọn, đàn= groupe. panaok nyu p_n<K v~% bọn nó = eux. ikan mbeng hu panaok ikN O$ h~% p_n<K cá ăn có đàn.
/pa-nɔʔ/ (cv.) manaok m_n<K (d.) bọn, đàn= groupe. panaok nyu p_n<K v~% bọn nó = eux. ikan mbeng hu panaok ikN O$ h~% p_n<K cá ăn có đàn.
nổi loạn (đg.) F%_b*” kl{N pablaong kalin /pa-blɔŋ˨˩ – ka-li:n/ rebel; rebellious. những tên phản loạn; kẻ phản loạn m_n<K F%_b*” kl{N manaok pablaong kalin. the rebels.
/tʱur/ thur E~R [Cam M] 1. (đg.) sợ = avoir peur. mboh ramaong hu thur lei? _OH r_m” h~% E~R l]? thấy cọp có sợ không? 2. (đg.) thur tian E~R t`N nỡ… Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »