cây gỗ | X | wooden tree
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
(d.) =OK ky~@ mbaik kayau /ɓɛʔ – ka-jau/ log of wood. ba cây gỗ k~*@ =OK ky~@ klau mbaik kayau. three wooden trees.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
I. cuốc, cái cuốc (dụng cụ đào xới đất) (d.) j_l@U jaléng /ʥa-le̞:ŋ˨˩/ hoe. ba cây cuốc k~*@ =OK j_l@U klau mbaik jaléng. three hoes. lấy cây cuốc để… Read more »
(đg.) =OK-k=tK mbaik-kataik /ɓɛ:k – ka-tɛ:k/ to spread rumors. lời đồn đại pn&@C =OK-k=tK panuec mbaik-kataik. rumor. tin đồn _A< =OK-k=tK khao mbaik-kataik. hearsay, rumor.
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
1. (t.) =OT mbait [A,357] /ɓɛ:t/ lenient. 2. (t.) =OT-ON mbait-mban [A,357] /ɓɛ:t-ɓa:n/ lenient.
hiến cho, hiến dâng (đg.) =O mbai /ɓaɪ/ to devote. hiến cho =O \b] mbai brei. hiến trâu cho thần =O kb| k% _F@ mbai kabaw ka Po.
/ka-tut/ 1. (t.) ngắn, cộc. tarapha katut trf% kt~T quần cộc. katut harei kt~T hr] ngắn ngày. dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d}… Read more »
/klu:/ 1. (d.) dái. baoh klu _b<H k*~% hòn dái. 2. (d.) klu lambaiy k*~% l=OY cây dái chồn.
1. (đg.) c~K cuk /cu:ʔ/ to wear (dress, trousers). mặc áo c~K a| cuk aw. wear shirt. mặc quần c~K trf% cuk tarapha. wear pants. 2. (đg.) =OK… Read more »