sa s% [Cam M]
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/tɔ:/ (d.) dao = couteau. knife. taow kandip _t<| kQ{P dao nhíp = canif. sa mbaik taow s% =OK _t<| một con dao.
1. (d.) bT =OK bat mbaik /bʌt˨˩ – ɓɛʔ/ large sword. 2. (d.) bT pl{d| bat palidaw /bʌt˨˩ – pa-li-d̪aʊ/ large sword.
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »