mùa | | season
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
1. mục do bị thấm nước (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ rotten. gỗ mục ky@~ _b<K kayau baok. rotten firewood. 2. bị mục do nhiều nguyên nhân khác… Read more »
(đg.) _J<K jhaok /ʨɔ˨˩ʔ/ scoop. múc đất _J<K hl~K jhaok haluk. scoop the soil. múc nước uống _J<K a`% mv~’ jhaok aia manyum. scoop water to drink. múc cơm… Read more »
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.
có mùi (t.) mh@P mahep /mə-həʊʔ/ mild odor. có mùi nhẹ h~% mh@P hu mahep. has a slight odor.
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »
mũi thuyền (d.) a_k<K g=l akaok galai /a-kɔʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/ the bow of a ship.