mùi thơm | | aroma
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
1. 1. (d.) hz~@ hangau /ha-ŋau/ aroma, fragrance. 2. có mùi thơm (t.) mn~@ manau [A,377] /mə-nau/ aroma, fragrance, odorous, odoriferous, sweet-scented. 3. thơm, mùi thơm … Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
(d.) h@P hep /həʊʔ/ smell. mùi người h@P mn&{X hep manuis. smell of people. người nặng mùi mn&{X h@P OK manuis hep mbak. smelly people. mùi vị h@P rx%… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
/mul/ 1. (đg.) phình ra, nhú lên = ressortir, se renfler. swell out, bulge. tagei tamuh nan ling mul tg] tm~H nN l{U m~L răng mọc thì nướu phồng lên =… Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
/mul-tʌl/ (mula m~l% + tel t@L) (d.) từ thời khởi thủy, nguyên thủy = dès l’origine des temps. from the beginning of time. _____ Synonyms: mula m~l%
/mum/ (cv.) mem m# [Cam M] (đg.) bú = têter. to suckle. klak mum k*K m~’ bỏ bú. no longer breastfeeding. paac mum F%aC m~’ cai sữa. weaning. _____ Synonyms: … Read more »
cười mủm mỉm (đg.) A[ khim /khim/ chubby (smile). môi cười mủm mỉm c=O& A[ _k*< cambuai khim klao. smiling chubby lips.