nấu lấy nước cốt | | cook to get the juice
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
nấu cho ra nước cốt (đg.) r`K riak /riaʔ/ cook to get the juice. nấu rượu r`K alK riak alak. brew wine; alcohol extraction.
(d.) r_b” anK rabaong anâk /ra-bɔ:ŋ˨˩ – a-nø:ʔ/ ditch. con rạch; con rạch nước r_b” anK rabaong anâk. the ditch.
đầm nước (bẩn) 1. (d.) a`% d_n^ aia dané /ia: – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water. 2. (d.) _b<K d_n^ baok dané [Cam M] /bɔ˨˩ʔ – d̪a-ne̞:˨˩/ filthy water…. Read more »
(đg.) F%_b<K pabaok /pa-bɔ˨˩ʔ/ to get wet, soaked. thấm nước vào cho mềm F%_b<K a`% k% lMN pabaok aia ka laman. soaked in water to soften. thấm nước cho… Read more »
tháo nước (đg.) _t<H a`% taoh aia /tɔh – ia:/ to quit the water, let water out.
(đg.) F%_E<H a`% pathaoh aia /pa-thɔh – ia:/ to let the water out. tiêu nước trong ruộng F%_E<H a`% d} hm~% pathaoh aia di hamu. let the water in… Read more »
(d.) t/ tang [A, 168] /tʌŋ/ chasm. nước đổ xuống vực a`% =lK d} t/ aia laik di tang.
1. (d.) k} ki [A,71] /ki:/ ewer. 2. (d.) h_l” halaong /ha-lɔ:ŋ/ (thường làm bằng đồng hoặc bạc). ewer (usually made of copper or silver).
(d.) cq/ a`% canang aia /ca-na:ŋ – ia:/ water trough.
(đg.) pQ`K a`% pandiak aia /pa-ɗiaʔ – ia:/ boil water.