almuharam aLm~hr’ [Cam M]
/al-mu-ha-ram/ (d.) tháng 1 Hồi giáo = ler mois musulman (moharram). name of Janury in Islam calendar.
/al-mu-ha-ram/ (d.) tháng 1 Hồi giáo = ler mois musulman (moharram). name of Janury in Islam calendar.
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
/a-ŋʌn/ (d.) tên = nom. name. cuk tangi brei angan c~K tz} \b] aZN xỏ tai đặt tên. dahlak angan Jaka dh*K aZN jk% tôi tên Jaka. deng angan d$… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/ɯn-ka:r de̞-wa/ (d.) tên bạn thân của hiệp sĩ Déwa Mano trong văn chương Chàm. Fr. nom de l’ami intime de Déwa Mano, héros de la littérature Cam. E. name… Read more »
/a-ra-zaɦ/ (d.) tên một vị nữ thần = Arayah, femme de Nusarvan. name of a goddess (Arayah, Nusarvan woman).
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/at/ (d.) tên một vị vua Champa (1553 -1579) = nom de roi Campa. name of a Champa king.
/a-zo-dhia:/ (d.) Ayutthaya (cũ) – tên gọi của nước Thái Lan xưa kia. Ayutthaya (an old name of Thailand).
(d.) _F@ in% ngR Po Inâ Nagar /po: i-nø: – nə-ɡ͡ɣʌr/ name of mother of Champa, also the name of Po Nagar temple locates in Nhatrang city.