baoh _b+H [Cam M]
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ca-ɓɔ:ŋ/ (d.) miệng = ouverture. cambaong jaong c_O” _j” miệng rìu = gorge de la hache; cambaong jraow c_O” _\j<| hà khẩu; miệng cái đó = embouchure de la nasse…. Read more »
(d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ planetarium.
/d̪rɔ:/ 1. (đg.) xối = rincer àgrande eau. draow aia pahacih rup _\d<| a`% F%hc{H r~P xối nước cho sạch mình. 2. (d.) đó (một loại bẫy) = nasse à… Read more »
/ɡ͡ɣrum/ 1. (d.) sấm = tonnerre. thunder. grum manyi \g’~ mv} sấm vang. 2. (d.) cái nơm = nasse pour attraper les poissons. tuak grum t&K \g~’ đặt nơm =… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »